募捐 9月15日2024 – 10月1日2024
关于筹款
书籍搜索
书
募捐:
21.7% 达到
登录
登录
访问更多功能
个人推荐
Telegram自动程序
下载历史
发送到电子邮件或 Kindle
管理书单
保存到收藏夹
个人的
书籍请求
探索
Z-Recommend
书单
最受欢迎
种类
贡献
捐款
上载
Litera Library
捐赠纸质书籍
添加纸质书籍
Search paper books
创建 LITERA Point
搜索关键词
Main
搜索关键词
search
1
Principes de l'électrotechnique
Max MARTY / Daniel DIXNEUF / Delphine Garcia GILABERT
iì
µõi
ài
ìà
ìi
iãì
ãì
õài
jì
ìiõà
õì
ìã
ivìà
ãþ
ìài
µõiã
ãõà
ûiv
µõ
õvì
iõý
ìj
ìià
ìiããi
àiã
iõà
àjãi
ãj
ãv
jµõ
viã
iý
ýi
iõì
ãià
õi
ìiã
ìiõàã
àã
iõàã
mài
àvõ
jiã
vià
ãji
xä
iýv
ããi
vàjµõi
jvà
年:
2008
语言:
french
文件:
PDF, 9.36 MB
您的标签:
0
/
0
french, 2008
2
Principes d'electrotechnique : Cours et exercices corriges
Dunod
Max Marty
,
Daniel Dixneuf
,
Delphine Garcia Gilabert
iì
µõi
ài
ìà
ìi
iãì
ãì
õài
jì
ìiõà
õì
ìã
ivìà
ãþ
ìài
µõiã
ãõà
ûiv
µõ
õvì
iõý
ìj
ìià
ìiããi
àiã
iõà
àjãi
ãj
ãv
jµõ
viã
iý
ýi
iõì
ãià
õi
ìiã
ìiõàã
àã
iõàã
mài
àvõ
jiã
vià
ãji
xä
iýv
ããi
vàjµõi
jvà
年:
2005
语言:
french
文件:
PDF, 9.72 MB
您的标签:
5.0
/
0
french, 2005
3
地藏经
佛陀
shì
dì
rãn
yī
yǒu
shí
bù
wú
yù
pú
huî
zhě
zhī
yì
rú
zhū
zàng
ruî
wâi
lái
yán
wáng
yú
fù
zhì
dã
hã
nǚ
fú
míng
shēng
zhōng
jiã
yâ
鬼
qiān
shuō
yǐ
guǐ
shàn
tiān
zhîngshēng
wãn
yīn
zuì
děng
nán
zài
劫
wãi
语言:
chinese
文件:
PDF, 2.96 MB
您的标签:
0
/
4.0
chinese
4
3000 câu đàm thoại tiếng Hoa
Hữu Lý
,
Tuấn Anh
,
Đậu Thị Hoàng Oanh
nĩ
nỉ
ủa
shì
tơ
hảo
lái
trơ
wõ
lơ
yào
zhè
zài
bú
ỉ
hái
wỏ
yì
shén
yĩ
gè
bù
chuy
dào
sấn
chua
qù
ỷ
ỏ
tiãn
tã
mân
dẩu
sứ
nả
yí
zuò
míng
shí
nì
xia
gõng
chiu
nà
kàn
trư
xué
duõ
chén
xuế
语言:
vietnamese
文件:
PDF, 6.38 MB
您的标签:
0
/
0
vietnamese
5
Practical Audio-Visual Chinese 2 新版實用視聽華語2
Zheng Zhong/ Tsai Fong Books
National Taiwan Normal University
孟
凸
戶
亡
鬥
弓
tã
勿
尤
勻
課
叉
虫
芝
尸
zài
wõ
丫
shìh
豆
shì
nín
dào
乞
丐
飯
yào
您
audio
yíge
吋
qù
氏
wáng
亨
芒
cyù
lái
visual
dõu
圓
搬
shénme
媽
jiù
旦
臼
dδu
丟
practical
年:
2008
语言:
traditional chinese
文件:
PDF, 45.00 MB
您的标签:
0
/
0
traditional chinese, 2008
6
Practical Audio-Visual Chinese 2
Zheng Zhong/ Tsai Fong Books
National Taiwan Normal University
孟
凸
戶
亡
鬥
弓
tã
勿
尤
勻
課
叉
虫
芝
尸
zài
wõ
丫
shìh
豆
shì
nín
dào
乞
丐
飯
yào
您
audio
yíge
吋
qù
氏
wáng
亨
芒
cyù
lái
visual
dõu
圓
搬
shénme
媽
jiù
旦
臼
dδu
丟
practical
年:
2008
语言:
chinese
文件:
PDF, 185.02 MB
您的标签:
0
/
0
chinese, 2008
7
Contemporary Chinese (Textbook 4)
Sinolingua
Wu Zhongwei
凸
岳
邑
shì
豆
臼
jiù
bù
奶
爸
您
gè
吕
tã
雨
rén
shénme
昌
网
zhè
yí
nme
塔
bú
伺
néng
yì
wèi
免
禄
tbe
吴
皿
秀
gão
封
zòi
峙
zhang
zài
岛
彩
班
gao
tiãn
tãmen
zuì
jiã
奖
洗
年:
2004
语言:
chinese
文件:
PDF, 13.76 MB
您的标签:
0
/
4.0
chinese, 2004
8
Talk about pictures, part 1 看图说话 上册.
Ding Yongshou (tr. edit.) 丁永寿(编绘译).
凸
邑
玛
麦
tã
shì
iì
màikè
bù
zài
yì
zhè
qù
练
jiù
shénme
pictures
yí
舞
bú
shuõ
岳
爸
臼
饼
kuài
yào
箱
洗
狗
奶
chï
péngyou
胖
kàn
tiào
wèi
乓
姑
斤
训
吴
jiã
zuò
售
méi
shang
tiãn
笔
套
语言:
chamorro
文件:
PDF, 7.38 MB
您的标签:
0
/
0
chamorro
9
나혼자 끝내는 중국어 단어장(스프링)
김로운
hsk
wô
보세요
단어
hên
tã
zài
nî
암기
뜻을
shì
qù
단어암기
단어를
동영상
zhè
mp3를
洗
예문
hào
동영상을
듣기
들어보세요
빈칸
써
채우기
공부
미니
보면서
복습하세요
순서
중국어와
jiàn
우리말의
적어
테스트
병음과
알맞게
연결해
중국어의
월
중국어로
플러스
hâo
yôu
보다
diân
mâi
주세요
yì
年:
2017
语言:
korean
文件:
PDF, 18.53 MB
您的标签:
0
/
5.0
korean, 2017
10
Tập Viết 7000 Chữ Tiếng Hoa Thông Dụng
Nguyễn Mạnh Linh
ị
ỉ
ầ
ề
ế
ộ
ậ
ẳ
ạ
ấ
ệ
ỷ
fê
ặ
ằ
ắ
ễ
ẩ
ẵ
ể
yú
ĩe
ụ
í7
yù
ỹ
xĩ
ỳ
ố
fú
yì
ữ
jù
ẽ
ỉs
jũ
fím
gũ
fí
iế
zhĩ
zĩ
ọ
iầ
iị
lù
ỉk
ồ
bàng
guĩ
语言:
vietnamese
文件:
PDF, 11.73 MB
您的标签:
0
/
0
vietnamese
11
妙法莲华经观世音菩萨普门品经
阿弥陀佛
shì
yÿn
pú
ɡuün
wú
pï
dã
mï
yì
shýn
hý
zhþ
囉
莲
fǎ
wâi
yǐ
luï
rãn
duō
xÿ
yÿnɡ
shí
dì
jìn
yÿ
ãr
ruî
shuō
yâ
yǒu
bù
suō
yán
zhÿ
訶
bō
bǐ
娑
mínɡ
zhū
唎
niàn
ɡù
悉
nà
sün
xiàn
yý
耶
文件:
PDF, 1.20 MB
您的标签:
0
/
0
1
按照
此链接
或在 Telegram 上找到“@BotFather”机器人
2
发送 /newbot 命令
3
为您的聊天机器人指定一个名称
4
为机器人选择一个用户名
5
从 BotFather 复制完整的最后一条消息并将其粘贴到此处
×
×